⟹ RULES
Quy tắc chung: Khi danh từ số ít hoặc danh từ
không đếm được thì động từ chia ở dạng số ít. Khi danh từ số nhiều thì động từ
chia ở dạng số nhiều.
Ngoài ra, có thêm một số quy tắc sau:
Quy tắc 1: Khi hai danh từ nối nhau bằng chữ
"and" thì động từ chia số nhiều.
Ví dụ:
- My
sister and I like listening to classical music.
TRỪ các trường hợp sau thì lại dùng số ít:
* Khi chúng cùng chỉ một người, một bộ phận, hoặc một món
ăn:
Ví dụ:
- The
professor and the secretary are on business, (ông giáo sư
và người thư kí là hai người khác nhau.)
- The
professor and secretary is on business, (ông giáo sư kiêm
thư kí là một người.)
- Salt
and pepper is…… (muối tiêu - xem như một món muối tiêu.)
- Bread
and meat is. (bánh mì thịt
- xem như một món bánh mì thịt.)
* Phép cộng thì dùng số ít:
- Two
and three is five. (2 + 3 = 5).
Quy tắc 2: Sau "Each, Every, Many a…. " +
V (số ít)
Ví dụ:
- Each
person is allowed 20kg luggage.
- Every
student is told about the changes of the timetable.
- Many
a politician has promised to make changes.
Quy tắc 3: Sau "To infinitive/Ving" +
V (số ít)
Ví dụ:
- To
jog / Jogging every day is good for your health.
Quy tắc 4: Mệnh đề danh từ + V (số ít)
Ví dụ:
- What
you have said is not true.
- That
tree lose their leaves is a sign of winter.
Quy tắc 5: Tựa đề + V (số ít)
Ví dụ: "Tom and Jerry" is my
son's favorite cartoon.
Quy tắc 6: Danh từ kết thúc là “s” nhưng dùng số
ít
- Danh
từ tên môn học:
Physics (Vật lí), Mathematics (Toán), Economics (Kinh tế học),
Linguistics (Ngôn ngữ học), Politics (Chính trị học), Genetics (Di truyền học),
Phonetics (Ngữ âm học)....
- Danh
từ tên môn thể thao:
Athletics (Điền kinh), Billiards (Bi-da), Checkers (Cờ đam),
Darts (Phóng lao trong nhà), Dominoes (Đô mi nô)...
- Danh
từ tên các căn bệnh: Measles (sởi), Mumps (quai bị), Diabetes (tiểu
đường), Rabies (bệnh dại), Shingles (bệnh lở mình), Rickets (còi
xương)....
- Cụm
danh từ chỉ kích thước, đo lường: Two pounds is…. (2 cân)
- Cụm
danh từ chỉ khoảng cách: Ten miles
is (10 dặm)
- Cụm
danh từ chỉ thời gian: Ten years is … (10 năm)
- Cụm
danh từ chỉ số tiền: Ten dollars
is (10 đô la)
- Cụm
danh từ chỉ tên một số quốc gia, thành phố: The United States
(Nước Mỹ), the Philippines (nước Phi-lip-pin), Wales, Marseilles,
Brussels, Athens, Paris....
Quy tắc 7: Danh từ không kết thúc bằng “s" nhưng
dùng số nhiều
Ví dụ:
People (người), cattle (gia súc), police (cảnh sát), army
(quân đội), children (trẻ em), women (phụ nữ), men (đàn ông), teeth (răng),
feet (chân), mice (chuột)...
Quy tắc 8: The + adj = N (chỉ người) + V (số nhiều)
Ví dụ:
- The
blind are the people who can't see anything.
Quy tắc 9: Hai danh từ nối nhau bằng cấu trúc:
"either ... or, neither... nor, not
only but aslo" thì động
từ chia theo chủ ngữ gần nó nhất.
Ví dụ:
- Neither
she nor her children were inherited from the will.
- Either
they or their son is not allowed to come in.
- Not
only she but also her friends are going to the cinema.
Quy tắc 10: Các danh từ nối nhau bằng: as well as,
with, together with, along with, accompanied by thì chia động từ theo
danh từ phía trước.
Ví dụ:
- She
as well as I is going to university this year. (Chia theo
"she")
- Mrs.
Smith together with her sons is away for holiday. (Chia
theo "Mrs. Smith")
Quy tắc 11: Hai danh từ nối nhau bằng "of"
- Hai
danh từ nối với nhau bằng "of" thì chia theo danh từ phía
trước nhưng nếu danh từ phía trước of có "some, all, most,
majority, enough, minority, half, phân số, phần trăm".... thì lại phải chia
theo danh từ phía sau.
Ví dụ:
- The
study of how living things work is called philosophy.
(Chia theo "study")
- Some
of the students are late for class. (Nhìn trước chữ
"of" gặp "some" nên chia theo chữ phía sau là
students)
- Most
of the water is polluted, (phía trước là most nên chia
theo danh từ chính đứng sau là water)
* Lưu ý:
Nếu các từ trên đứng một mình thì phải suy nghĩ xem nó là
đại diện cho danh từ nào, nếu danh từ đó đếm được thì dùng số nhiều, ngược lại
dùng số ít.
Ví dụ:
- The
majority think that... (đa số nghĩ rằng...): ta suy ra rằng để "suy
nghĩ" được phải là danh từ đếm được (người) → dùng số nhiều.
Quy tắc 12: "A number" và The number"
- A
number of + N (số nhiều) + V (số nhiều)
- The
number of + N (số nhiều) + V (số ít)
Ví dụ:
- A
number of students are going to the class picnic.
(Rất nhiều sinh viên sẽ đi picnic cùng lớp.)
- The
number of days in a week is seven.
(Số lượng ngày trong tuần là 7.)
Quy tắc 13: Một số danh từ chỉ tập hợp
Bao gồm các từ như: "family, staff, team, group,
congress, crowd, committee ..."
Nếu chỉ về hành động của từng thành viên thì dùng động từ số
nhiều, nếu chỉ về tính chất của tập thể đó như một đơn vị thì dùng động từ số
ít
Ví dụ:
- The
family are having breakfast. (Ý nói từng thành viên trong
gia đình đang ăn sáng).
- The
family is very conservative. (Chỉ tính chất của tập thể
gia đình đó như là một đơn vị).
Quy tắc 14: Cấu trúc với "There"
Cấu trúc với "there" thì ta chia động từ chia theo
danh từ phía sau:
Ví dụ:
- There is a
book on the table. (Chia theo "a book")
- There are two
books on the table. (Chia theo "books")
* Chú ý:
There is a book and two pens on the table, (vẫn chia theo
"a book")
Quy tắc 15: Đối với mệnh đề quan hệ thì chia động từ
theo danh từ trước đại từ quan hệ.
Ví dụ:
One of the girls who go out is very good.
(Chia theo "the girls")
Quy tắc 16: Gặp các đại từ sở hữu như: mine, his,
hers, yours; ours, theirs thì phải xem cái gì của người đó và nó là số ít hay số
nhiều.
Ví dụ:
Give me your scissors. Mine (be) very old.
Ta suy ra là của tôi ở đây ý nói scissors của tôi: số nhiều → chia
động từ ở số nhiều:
Mine are very old.
Quy tắc 17: Những danh từ luôn chia số nhiều
- Một số
từ như:
"pants" (quần dài ở Mĩ, quần lót ở Anh),
"trousers" (quần),
"pliers" (cái kìm),
"scissors" (cái kéo),
"shears" (cái kéo lớn - dùng cắt lông cừu, tỉa
hàng rào),
"tongs" (cái kẹp)
thì đi với động từ số nhiều.
- Tuy
nhiên, khi có từ "A pair of/ Two pairs of..." đi trước các danh
từ này, đứng làm chủ từ, thì chia động từ số ít.
Ví dụ:
- The
scissors are very sharp. (Cái kéo rất sắc bén.)
- A pair
of scissors was left on the table. (Cái kéo được người ta
để lại trên bàn.)
Quy tắc 18: Với đại từ bất định thì động từ theo sau
chia ở số ít
Đại từ bất định là những từ sau: Someone, anyone, no one,
every one, something, anything, everything, nothing,...
Ví dụ:
- Everything seems perfect.
(Mọi thứ dường như hoàn hảo.)
- Nobody loves me.
(Chả có ai yêu tôi cả.)
Quy tắc 19: Với chủ ngữ có “no”"
Nếu sau “no" là danh từ số ít thì động từ chia số
ít.
Nếu sau "no" là danh từ số nhiều thì động từ
chia số nhiều.
Ví dụ:
- No
money has been invested for this company for 2 months.
- No
lessons were given to us by our teacher this morning.
Quy tắc 20: Cấu trúc đảo ngữ với cụm từ trạng từ chỉ
nơi chốn
Khi cụm trạng từ chỉ nơi chốn được đặt lên đầu câu, động từ
hoà hợp với (cụm) danh từ đứng sau động từ.
Ví dụ:
On the top of the hill is a temple. (Trên đỉnh của quả đồi
có một ngôi đền đặt ở đó).
Quy tắc 21: Sau none of/either of/neither of/one of động
từ chia ở dạng số ít
Ví dụ: None of my children has blue eyes.
Link download kèm bài tập: https://drive.google.com/file/d/1dDurG5Z21xGM8R9ZiipV12T2jZ1PGA0j/view?usp=sharing