DANH ĐỘNG TỪ
A. THEORY
I. GERUND (danh động từ)
II. PRESENT PARTICIPLE (phân từ hiện tại)
B. NHỮNG ĐỘNG TỪ THEO SAU BỞI “Ving”
|
STT |
Cấu trúc |
Nghĩa |
|
1 |
Admit doing st |
thú nhận làm gì |
|
2 |
Appreciate doing st |
cảm kích làm gì |
|
3 |
Avoid doing st |
tránh làm gì |
|
4 |
Be busy doing st |
bận làm gì |
|
5 |
Be worth doing st |
đáng làm gì |
|
6 |
Can’t help/stand/bear doing st |
không thể chịu/nhịn được |
|
7 |
Consider doing st |
xem xét, cân nhắc làm gì |
|
8 |
Delay/postpone/put off doing st |
hoãn lại làm gì |
|
9 |
Deny doing st |
phủ nhận làm gì |
|
10 |
Enjoy/fancy doing st |
thích làm gì |
|
11 |
Feel like doing st |
thích/muốn làm gì |
|
12 |
Finish doing st |
hoàn thành làm gì |
|
13 |
Get/be accustomed/used to doing st |
quen làm gì |
|
14 |
Hate/detest/resent doing st |
ghét làm gì |
|
15 |
Have difficulty (in) doing st |
gặp khó khăn trong việc làm gì |
|
16 |
Imagine doing st |
tưởng tượng làm gì |
|
17 |
Involve doing st |
có liên quan làm gì |
|
18 |
Keep doing st |
cứ làm gì |
|
19 |
Look forward to doing st |
mong đợi làm gì |
|
20 |
Mention doing st |
đề cập làm gì |
|
21 |
Mind doing st |
phiền/ngại làm gì |
|
22 |
Miss doing st |
suýt, lỡ làm gì |
|
23 |
Practice doing st |
thực hành làm gì |
|
24 |
Recall doing st |
nhớ lại làm gì |
|
25 |
Recommend doing st |
đề xuất làm gì |
|
26 |
Resist doing st |
phản đối làm gì |
|
27 |
Risk doing st |
liều lĩnh làm gì |
|
28 |
Spend time doing st |
dành thời gian làm gì |
|
29 |
Suggest doing st |
gợi ý làm gì |
|
30 |
There is no point in doing st = It’s no use/good doing st |
không đáng làm gì |
|
31 |
Tolerate doing st |
chịu đựng làm gì |
|
32 |
Waste time doing st |
lãng phí thời gian làm gì |
III. PERFECT GERUND (danh động từ hoàn thành) và PERFECT
PARTICIPLE (phân từ hoàn thành)
|
Công thức: HAVING + VP2 |
|
|
Danh động từ hoàn thành |
Phân từ hoàn thành |
|
|

